Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn cơm



verb
to have a meal; to take a meal

[ăn cơm]
to eat rice
Nó không thích ăn cơm, vì nó thèm bánh mì quá
He doesn't like to eat rice, because he's dying for bread
Cháu ăn cơm thêm đi!
Help yourself to more rice!; Have some more rice!
to take a meal; to have lunch/dinner
Lâu rồi chúng mình chưa có dịp đi ăn cơm chung với nhau
It's a long time since we were out for a meal
Mời các đồng nghiệp đi ăn cơm
To invite one's colleagues to lunch; to ask one's colleagues to lunch together
Về nhà ăn cơm
To go home for lunch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.